MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BAX

 Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)

CTCP Thống Nhất - BAX
Công ty Cổ phần Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động ngày 24/02/2004, được thành lập theo Giấy chứng nhận do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp với sự góp vốn của 3 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ đăng ký là 82 tỷ đồng. Nhiệm vụ chính: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN; Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ; Thi công xây dựng các hạng mục công trình trong KCN, khu dân cư và khu dịch vụ; Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
35.00
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35
  • Giá trần
    38.5
  • Giá sàn
    31.5
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    35
  • Giá thấp nhất
    35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 130.93%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.82
  •        P/E :
    12.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.97
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    8,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    287.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 311,296,216 171,905,798 232,289,678 74,522,861
Giá vốn hàng bán 132,528,277 101,864,617 145,001,204 38,491,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 178,767,939 70,041,182 87,288,474 36,031,391
Lợi nhuận tài chính 20,733,529 15,930,765 14,578,233 23,022,202
Lợi nhuận khác 3,519,821 6,687,605 6,949,334 -268,300
Tổng lợi nhuận trước thuế 180,054,513 68,573,192 82,756,818 36,589,182
Lợi nhuận sau thuế 145,588,712 60,333,386 64,658,858 28,766,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 145,588,712 60,333,386 64,658,858 28,766,332
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 401,432,485 363,074,829 306,303,361 270,287,279
Tổng tài sản 868,615,011 828,373,197 767,757,105 724,830,592
Nợ ngắn hạn 141,379,156 136,799,243 39,363,658 45,047,590
Tổng nợ 589,029,172 601,956,769 522,671,268 514,174,691
Vốn chủ sở hữu 279,585,839 226,416,428 245,085,837 210,655,901
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
2.81 9.85 16.99 6.78
16.06 22.09 34.1 27.61
10.04 5.12 4.71 10.62
3.61 9.55 16.76 7.28
17.51 46.94 52.07 26.65
53.32 57.78 57.43 40.74
53.32 57.78 57.43 40.74
79.38 79.66 67.81 72.67
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202304008001.2k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202301002003000 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202120222023010020030032 %40 %48 %56 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202304008001.2k64 %68 %72 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.