MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

BAX

 Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)

CTCP Thống Nhất - BAX
Công ty Cổ phần Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động ngày 24/02/2004, được thành lập theo Giấy chứng nhận do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp với sự góp vốn của 3 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ đăng ký là 82 tỷ đồng. Nhiệm vụ chính: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN; Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ; Thi công xây dựng các hạng mục công trình trong KCN, khu dân cư và khu dịch vụ; Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
39.00
  0 (0%)
Khối lượng
4,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39
  • Giá trần
    42.9
  • Giá sàn
    35.1
  • Giá mở cửa
    40
  • Giá cao nhất
    40
  • Giá thấp nhất
    39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,900
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 130.93%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.29
  •        P/E :
    11.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.66
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    8,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    319.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,674,094 18,674,094 18,665,975 17,882,863
Giá vốn hàng bán 8,069,276 8,069,276 7,396,125 8,782,676
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,604,818 10,604,818 11,269,850 9,100,187
Lợi nhuận tài chính 4,623,457 4,623,457 649,740 5,332,502
Lợi nhuận khác 98,138 98,138 101,757 95,373
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,162,231 11,162,231 7,264,918 8,016,469
Lợi nhuận sau thuế 8,830,443 8,830,443 5,723,639 6,229,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,830,443 8,830,443 5,723,639 6,229,490
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 314,422,740 314,422,740 301,526,334 300,182,254
Tổng tài sản 723,403,879 723,403,879 716,315,964 724,328,064
Nợ ngắn hạn 42,297,519 42,297,519 37,309,294 58,911,780
Tổng nợ 503,927,630 503,927,630 495,216,076 513,890,957
Vốn chủ sở hữu 219,476,249 219,476,249 221,099,888 210,437,107
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
9.85 16.99 6.78 3.18
22.09 34.1 27.61 25.66
5.12 4.71 10.62 12.89
9.55 16.76 7.28 3.67
46.94 52.07 26.65 12.63
57.78 57.43 40.74 36.41
57.78 57.43 40.74 56.58
79.66 67.81 72.67 70.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/240801602402.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2408162416 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408162448 %56 %64 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090068.8 %69.6 %70.4 %71.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.