MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDB

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định - BDB>
Công ty CP Sách và Thiết bị Bình Định được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Sách và Thiết bị Bình Định ngày 28/02/2007, công ty là đơn vị thành viên của Nhà xuất bản giáo dục VN. Ngày 25/12/2009, Công ty đã niêm yết cổ phiếu với mã BDB tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản, nhà hàng, quán ăn...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,126,474
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 27/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.28
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    1,126,474
  • KLCP đang lưu hành:
    1,126,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,554,547 12,080,523 3,436,585 13,171,983
Giá vốn hàng bán 25,495,566 10,433,041 2,858,921 11,877,645
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,058,981 1,642,101 577,664 1,294,337
Lợi nhuận tài chính 2,548 14,411 -73,549 -179,715
Lợi nhuận khác -48 70,573 -21,910 158,091
Tổng lợi nhuận trước thuế 393,769 145,602 -135,158 -904,361
Lợi nhuận sau thuế 314,360 107,236 -135,158 -904,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 314,360 107,236 -135,158 -904,361
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,892,694 21,506,975 23,026,134 43,056,882
Tổng tài sản 37,992,042 25,563,547 27,031,755 47,989,189
Nợ ngắn hạn 24,634,473 12,080,140 14,544,739 36,381,534
Tổng nợ 24,634,473 12,105,140 14,544,739 36,406,534
Vốn chủ sở hữu 13,357,568 13,458,408 12,487,016 11,582,655
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.