MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCR

 Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)

CTCP Cảng Cam Ranh - CCR
Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước – Công ty TNHH MTV Cảng Cam Ranh và chính thức hoạt động dưới mô hình Công ty cổ phần từ ngày 25/06/2015. Ngày 24/09/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu Công ty trên hệ thống giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; kho bãi và lưu giữ hàng hóa; kinh doanh dịch vụ Logistics; dịch vụ giao nhận, kiểm đếm...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
12.80
  0.2 (1.59%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    12.2
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,501,817
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    19.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.30
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    408
  • KLCP đang niêm yết:
    24,501,817
  • KLCP đang lưu hành:
    24,453,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    313.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,234,570 45,932,344 46,241,965 47,110,252
Giá vốn hàng bán 35,777,364 33,677,457 32,966,515 33,117,019
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,457,207 12,254,887 13,275,450 13,993,233
Lợi nhuận tài chính 522,613 -43,651 70,912 512,491
Lợi nhuận khác 441,883 -12,646 -29,641 -59,919
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,754,736 5,197,092 5,079,606 6,592,491
Lợi nhuận sau thuế 4,554,651 4,237,007 4,047,426 5,127,346
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,436,935 4,109,534 3,980,781 5,067,136
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,423,732 53,078,382 50,605,117 58,926,287
Tổng tài sản 318,808,063 319,783,314 313,985,071 317,712,062
Nợ ngắn hạn 25,159,115 30,246,248 24,584,942 26,033,251
Tổng nợ 35,548,915 43,128,648 33,314,142 33,254,901
Vốn chủ sở hữu 283,259,148 276,654,666 280,670,929 284,457,161
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.