MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây - DHT>
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Hà Tây được thành lập năm 1965. Chức năng nhiệm vụ chủ yếu của công ty là: Sản xuất, Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, hoá chất nguyên liệu làm thuốc, dược liệu và trang thiết bị dụng cụ y tế. Với kinh nghiệm 50 năm trưởng thành, HATAPHAR luôn là đơn vị hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu nộp ngân sách đề ra.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,122,602
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 8,400,000
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Phát hành riêng lẻ 5,281,463
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2019: Phát hành riêng lẻ 418,616
- 26/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.07
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,270
  • KLCP đang niêm yết:
    82,341,773
  • KLCP đang lưu hành:
    90,574,038
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 542,896,373 496,009,439 574,560,124 638,969,902
Giá vốn hàng bán 479,486,278 439,782,296 523,251,750 589,086,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,936,830 56,226,306 51,099,342 49,713,957
Lợi nhuận tài chính -337,389 6,813,587 -3,786,606 2,005,779
Lợi nhuận khác 2,371,965 3,033,290 3,789,572 4,169,104
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,303,435 29,335,684 16,337,118 14,075,875
Lợi nhuận sau thuế 20,354,854 23,911,253 13,408,688 11,524,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,074,900 21,300,846 13,185,055 13,008,857
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 924,861,086 899,438,835 983,000,729 975,929,292
Tổng tài sản 1,926,305,253 1,914,348,525 2,003,482,720 1,997,949,397
Nợ ngắn hạn 767,752,476 732,416,179 809,194,798 796,239,094
Tổng nợ 869,544,931 834,208,634 910,951,253 896,945,050
Vốn chủ sở hữu 1,056,760,322 1,080,139,891 1,092,531,466 1,101,004,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.