MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMA

 Công ty Cổ phần G-AutoMobile (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3992/TB-SGDHN ngày 09/09/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần G-AutoMobile - GMA>
Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đƣợc thành lập ngày 10/10/2011. Trải qua một thời gian hoạt động, Công ty cổ phần Enteco Việt Nam đã không ngừng phát triển và lớn mạnh. Với việc trúng thầu thi công, cung cấp thiết bị cho nhiều công trình lớn nhỏ trên địa bàn thành phố Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 12,800,000
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.40
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    19,999,999
  • KLCP đang lưu hành:
    19,999,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 864,362,080 593,958,114 515,059,391 1,095,670,436
Giá vốn hàng bán 796,696,815 545,099,678 469,008,684 1,020,400,964
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,665,265 48,858,437 46,050,707 75,269,471
Lợi nhuận tài chính -15,945,510 -11,321,892 -12,948,496 -14,817,388
Lợi nhuận khác -59,782 121,810 -419,716 7,239,818
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,932,163 4,243,411 -12,717,244 5,397,022
Lợi nhuận sau thuế 5,129,047 2,955,756 -13,249,655 4,057,755
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,242,839 5,010,274 -6,921,229 4,835,347
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 919,547,905 794,756,830 860,166,032 937,945,951
Tổng tài sản 1,503,187,282 1,497,724,860 1,567,654,129 1,648,873,916
Nợ ngắn hạn 839,149,728 769,115,836 837,475,674 899,796,604
Tổng nợ 1,021,955,404 1,017,415,318 1,125,458,083 1,196,620,115
Vốn chủ sở hữu 481,231,878 480,309,542 442,196,046 452,253,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.