MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGM

 Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)

CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang - Ha Giang Mining - HGM
Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang, tiền thân của Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang được thành lập năm 1995 và sau đó hợp nhất với Công ty Khai thác và Chế biến Khoáng sản Hà Giang thành Công ty Cơ khí và Khai thác Khoáng sản Hà Giang trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Hà Giang.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/04/2025
321.20
  -5.8 (-1.77%)
Khối lượng
4,773
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    327
  • Giá trần
    359.7
  • Giá sàn
    294.3
  • Giá mở cửa
    327
  • Giá cao nhất
    327.6
  • Giá thấp nhất
    320.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.72
  •        P/E :
    27.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.56
  •        P/B:
    11.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,769
  • KLCP đang niêm yết:
    12,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,047.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,485,603 83,756,966 112,450,642 121,755,653
Giá vốn hàng bán 28,233,635 24,518,709 29,356,191 46,421,138
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,251,968 59,238,257 83,094,451 75,334,515
Lợi nhuận tài chính 4,078,928 9,447,137 -2,334,905 10,867,103
Lợi nhuận khác -665,500 -777,160 -373,330 -2,536,125
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,395,900 63,039,909 73,695,777 72,696,493
Lợi nhuận sau thuế 18,828,483 49,948,162 58,652,436 57,909,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,828,483 49,948,162 58,652,436 57,909,279
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 148,247,920 198,581,270 287,469,607 343,493,875
Tổng tài sản 206,178,950 265,581,340 361,860,118 424,510,780
Nợ ngắn hạn 28,808,716 40,845,688 40,165,646 66,446,558
Tổng nợ 41,741,199 53,692,782 53,000,090 79,276,428
Vốn chủ sở hữu 164,437,750 211,888,558 308,860,028 345,234,352
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.94 5.61 4.37 14.39
11.96 15.38 16.57 27.23
37.23 6.26 8.24 16.05
6.55 31.02 22.97 43.11
7.75 36.35 27.77 53.37
26.07 54.43 31.22 49.44
26.07 54.43 46.76 64.69
15.56 14.66 17.3 19.23
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004508 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015020 %40 %60 %80 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405010015024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045010 %15 %20 %25 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.