Thông tin giao dịch
ST8
Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập Đoàn ST8 thành lập ngày 15 tháng 06 năm 1994 với vốn đầu tư ban đầu 300.000.000 đồng và hoạt động với chuyên ngành kinh doanh mua bán: Máy móc, vật tư thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, kim khí điện máy, điện tử gia dụng, máy móc văn phòng, văn phòng phẩm và phụ tùng thay thế. Ngày 10/12/2007, Tập Đoàn ST8 được cấp phép niêm yết cổ phiếu trên sở Giao Dịch Chứng Khoán TP. HCM với mã ST8.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
6.92
-0.08 (-1.14%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7
-
Giá trần
7.49
-
Giá sàn
6.51
-
Giá mở cửa
6.98
-
Giá cao nhất
6.98
-
Giá thấp nhất
6.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.31
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
89.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,918,482
|
14,257,160
|
157,154,525
|
132,115,570
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,340,300
|
13,442,350
|
145,031,629
|
127,860,250
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
578,182
|
814,810
|
12,122,896
|
4,255,320
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,432,116
|
2,215,069
|
5,734,223
|
3,658,243
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,527
|
|
3,696,991
|
7,931
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,358,747
|
2,377,104
|
17,861,048
|
3,728,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,084,495
|
738,908
|
17,011,654
|
3,155,207
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,055,658
|
1,029,602
|
15,091,475
|
2,877,502
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
275,598,567
|
279,093,099
|
338,304,354
|
401,451,062
|
|
Tổng tài sản
|
276,880,441
|
313,057,681
|
404,572,106
|
467,462,184
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,570,073
|
40,008,405
|
99,727,340
|
159,478,996
|
|
Tổng nợ
|
4,570,073
|
40,008,405
|
103,533,705
|
163,268,576
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
272,310,369
|
273,049,277
|
301,038,400
|
304,193,608
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.