MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMH

 Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)

CTCP Hải Minh - HAMI CORP - HMH
Công ty Cổ phần Hải Minh thành lập ngày 24/01/2002. Đến 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã HMH. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nội địa và quốc tế; kho vận và phân phối; khai thác cảng, cho thuê kho bãi, dịch vụ đại lý hàng hải; sửa chữa và kinh doanh các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng...
Cập nhật:
15:15 T4, 14/05/2025
15.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    14
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,438,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.40
  •        P/E :
    11.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.95
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,570
  • KLCP đang niêm yết:
    13,199,847
  • KLCP đang lưu hành:
    12,847,647
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    199.14
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,347,104 28,325,674 29,564,439 27,728,566
Giá vốn hàng bán 22,333,108 22,191,795 24,574,781 23,299,031
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,013,996 6,133,879 4,989,658 4,429,535
Lợi nhuận tài chính 159,346 5,846,616 183,525 11,270,304
Lợi nhuận khác -46,235 85,253 132,796 246,534
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,642,541 12,758,566 2,321,412 13,522,300
Lợi nhuận sau thuế 2,377,229 11,181,322 1,754,482 11,190,350
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,355,265 11,121,174 1,757,579 11,186,775
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,012,233 107,445,809 111,604,970 139,116,824
Tổng tài sản 230,949,891 242,987,491 248,055,199 258,130,284
Nợ ngắn hạn 24,453,693 24,279,212 28,847,220 27,731,955
Tổng nợ 24,677,237 24,502,756 28,847,220 27,731,955
Vốn chủ sở hữu 206,272,654 218,484,735 219,207,979 230,398,329
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.