MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMH

 Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)

CTCP Hải Minh - HAMI CORP - HMH
Công ty Cổ phần Hải Minh thành lập ngày 24/01/2002. Đến 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã HMH. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nội địa và quốc tế; kho vận và phân phối; khai thác cảng, cho thuê kho bãi, dịch vụ đại lý hàng hải; sửa chữa và kinh doanh các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng...
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
15.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,438,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    12.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.95
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    611
  • KLCP đang niêm yết:
    13,199,847
  • KLCP đang lưu hành:
    12,847,647
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    192.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,644,035 27,347,104 28,325,674 29,564,439
Giá vốn hàng bán 18,012,776 22,333,108 22,191,795 24,574,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,631,259 5,013,996 6,133,879 4,989,658
Lợi nhuận tài chính 406,438 159,346 5,846,616 183,525
Lợi nhuận khác 380,161 -46,235 85,253 132,796
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,055,983 2,642,541 12,758,566 2,321,412
Lợi nhuận sau thuế 2,801,406 2,377,229 11,181,322 1,754,482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,782,055 2,355,265 11,121,174 1,757,579
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 72,242,850 94,012,233 107,445,809 111,604,970
Tổng tài sản 223,150,079 230,949,891 242,987,491 248,055,199
Nợ ngắn hạn 17,689,408 24,453,693 24,279,212 28,847,220
Tổng nợ 18,650,997 24,677,237 24,502,756 28,847,220
Vốn chủ sở hữu 204,499,082 206,272,654 218,484,735 219,207,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.