MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTC

 Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)

CTCP Thương mại Hóc Môn - HOTRACO - HTC
Tiền thân của Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn là doanh nghiệp Nhà nước: Công ty Thương mại – đầu tư tổng hợp Hóc Môn. Công ty phát triển theo hướng tập trung hóa dựa trên đầu tư chiều sâu các ngành chiến lược là kinh doanh xăng dầu, quản lý và kinh doanh chợ đầu mối và kinh doanh giết mổ gia súc...phấn đấu đến năm 2020 Công ty sẽ trở thành một công ty lớn, hoạt động theo mô hình Tổng công ty đa ngành, đa lĩnh vực.
Cập nhật:
15:15 T3, 13/05/2025
26.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    28.6
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.75%
- 06/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/12/2016: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 08/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.91
  •        P/E :
    13.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.61
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    330
  • KLCP đang niêm yết:
    16,499,993
  • KLCP đang lưu hành:
    16,499,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    429.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 255,619,916 259,474,008 261,583,015 246,331,166
Giá vốn hàng bán 221,840,750 225,169,555 224,958,363 212,137,835
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,779,167 34,304,454 36,624,652 34,193,332
Lợi nhuận tài chính 3,545,174 1,262,715 1,380,700 1,182,659
Lợi nhuận khác -4,302,093 -95,024 -315,267 1,383
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,877,875 10,038,365 10,988,330 9,830,695
Lợi nhuận sau thuế 5,737,261 7,714,705 8,994,919 7,698,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,737,261 7,714,705 8,994,919 7,698,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 276,121,450 270,535,010 284,717,520 297,014,914
Tổng tài sản 597,574,850 590,552,913 601,819,310 592,589,237
Nợ ngắn hạn 193,437,904 183,993,628 200,096,504 191,868,281
Tổng nợ 296,661,633 286,850,628 298,802,884 290,804,660
Vốn chủ sở hữu 300,913,217 303,702,285 303,016,426 301,784,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.