MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDJ

 Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam - IDJ>
IDJ Investment có tiền thân là Công ty cổ phần tài chính quốc tế và phát triển doanh nghiệp IDJ, ngày 19/06/2015 đổi tên thành Công ty cổ phần đầu tư IDJ Việt Nam. Từ khi thành lập, IDJ Investment đã từng bước khẳng định thương hiệu của mình với tư cách là một công ty đầu tư sáng tạo, hiệu quả và uy tín hàng đầu trên thị trường.
Kiểm soát từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2022: Phát hành cho CBCNV 7,351,290
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 21/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/03/2021: Phát hành cho CBCNV 1,630,000
- 30/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    700,520
  • KLCP đang niêm yết:
    173,490,193
  • KLCP đang lưu hành:
    173,490,193
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 225,331,819 105,018,283 565,292,528 150,546,984
Giá vốn hàng bán 175,808,112 58,581,581 428,791,133 106,498,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,523,707 46,436,702 136,501,395 44,048,626
Lợi nhuận tài chính -15,264,186 -9,539,664 -26,739,914 -10,203,011
Lợi nhuận khác 8,527,755 3,872,736 4,203,973 4,928,767
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,091,919 15,623,095 6,943,971 7,403,299
Lợi nhuận sau thuế 2,889,984 12,470,079 5,376,846 5,868,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,901,416 12,464,268 5,369,562 5,860,302
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,885,669,707 2,794,981,488 2,341,494,511 2,249,526,616
Tổng tài sản 4,247,360,360 4,161,825,966 3,626,784,962 3,513,806,232
Nợ ngắn hạn 2,011,800,814 1,966,265,511 1,399,951,262 1,303,480,368
Tổng nợ 2,102,285,531 2,052,090,560 1,511,672,710 1,392,573,171
Vốn chủ sở hữu 2,145,074,828 2,109,735,405 2,115,112,252 2,121,233,061
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.