MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDV

 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)

CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc - VPID - IDV
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc được thành lập ngày 16/06/2003. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi ; Sản xuất và mua bán cây xanh...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
26.50
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.4
  • Giá trần
    29
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    26.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,528,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/03/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2023: Phát hành cho CBCNV 908,198
- 22/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 02/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.02%
- 21/06/2021: Phát hành cho CBCNV 810,000
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/04/2020: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2014: Phát hành cho CBCNV 50,994
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.58
  •        P/E :
    10.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.69
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,300
  • KLCP đang niêm yết:
    35,858,385
  • KLCP đang lưu hành:
    41,236,777
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,092.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,538,075 31,133,586 26,795,681 24,580,398
Giá vốn hàng bán 12,646,413 9,548,284 9,326,158 9,172,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,891,661 21,585,302 17,469,523 15,407,514
Lợi nhuận tài chính 4,075,631 10,936,754 15,982,164 4,061,472
Lợi nhuận khác 3,591,758 739,272 1,337,961 402,337
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,596,868 40,141,089 29,810,734 15,156,566
Lợi nhuận sau thuế 30,171,249 39,568,992 23,671,932 12,946,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,156,437 39,566,218 23,668,665 12,926,421
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,456,436 484,486,386 421,383,694 440,538,941
Tổng tài sản 1,854,742,671 1,879,749,592 1,850,432,986 1,895,109,151
Nợ ngắn hạn 142,202,378 149,770,341 162,275,991 197,967,477
Tổng nợ 1,011,754,015 996,280,473 1,006,023,006 1,037,700,792
Vốn chủ sở hữu 842,988,656 883,469,119 844,409,980 857,408,358
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.