MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

KHS

 Công ty Cổ phần Kiên Hùng (HNX)

Công ty Cổ phần Kiên Hùng - KIHUSEA VN - KHS
Công ty Cổ phần Kiên Hùng tiền thân là Công ty TNHH Kiên Hùng, được chuyển đổi thành mô hình công ty cổ phần vào tháng 12/2009 với lĩnh vực hoạt động chính là xuất khẩu thủy sản, mặt hàng chủ lực là mực và cá đông lạnh, chế biến bột cá – nguyên liệu cho thức ăn gia súc gia cầm và nuôi trồng thủy sản.
Cập nhật:
15:15 T5, 20/03/2025
15.60
  0.3 (1.96%)
Khối lượng
37,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.3
  • Giá trần
    16.8
  • Giá sàn
    13.8
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.8
  • Giá thấp nhất
    15.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 10/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    7.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.94
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,217
  • KLCP đang niêm yết:
    12,090,969
  • KLCP đang lưu hành:
    12,090,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    188.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 141,781,231 180,435,102 185,417,348 155,662,994
Giá vốn hàng bán 122,690,363 155,925,200 166,367,121 134,565,201
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,141,637 21,711,011 19,045,934 21,092,000
Lợi nhuận tài chính -2,628,412 -6,207,771 -1,644,096 -4,578,879
Lợi nhuận khác -3,804,572 -4,712,873 -4,546,979 -4,602,580
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,118,306 3,214,055 5,089,645 4,678,128
Lợi nhuận sau thuế 4,118,306 3,214,055 5,089,645 4,678,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,785,434 6,012,331 7,026,588 6,862,708
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 185,070,098 176,311,121 190,371,369 239,844,009
Tổng tài sản 461,451,960 444,968,429 451,890,564 493,916,623
Nợ ngắn hạn 192,286,348 181,077,404 212,925,193 250,273,125
Tổng nợ 248,786,348 230,377,404 232,225,193 269,573,125
Vốn chủ sở hữu 212,665,611 214,591,025 219,665,370 224,343,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.42 4.25 0.08 n/a
16.78 19.93 15.93 17.94
8.94 6.59 112.5 n/a
2.84 10.09 0.22 n/a
9.4 23.69 0.52 n/a
8.35 12.52 0.15 n/a
8.35 12.52 5.54 n/a
69.77 57.42 57.54 54.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006001.2 %1.44 %1.68 %1.92 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602402.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602403.2 %4 %4.8 %5.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/21Q2/21Q3/21Q4/21012024036012.3 %12.6 %12.9 %13.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060050.4 %52.8 %55.2 %57.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.