Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,540,169
|
9,374,083
|
13,601,934
|
12,361,977
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
129,027
|
657,282
|
2,158,617
|
2,368,783
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,070,009
|
-775,402
|
1,077,054
|
1,134,961
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,013,531
|
-775,402
|
1,077,054
|
1,134,961
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
86,724,316
|
81,807,660
|
86,068,425
|
84,630,074
|
|