|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,361,977
|
11,554,228
|
8,063,777
|
8,438,182
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,368,783
|
1,698,609
|
308,929
|
659,682
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,134,961
|
290,405
|
-8,200,613
|
-356,662
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,134,961
|
290,405
|
-8,200,613
|
-356,662
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
84,630,074
|
88,717,824
|
84,516,703
|
83,960,354
|
|