MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KST

 Công ty cổ phần KASATI (HNX)

Logo Công ty cổ phần KASATI - KST>
Công ty Cổ phần KASATI tiền thân là "Xí Nghiệp Sữa Chữa Thiết Bị Thông Tin 2" thành lập năm 1976 đến nay. Ngày 8/10/1985 được đổi tên thành "Xí Nghiệp Khoa Học Sản Xuất Thiết Bị Thông Tin 2" và được chuyển thể sang hình thức Công ty Cổ phần vào ngày 2/12/2002. Trong suốt quá trình hoạt động của mình, Công ty đã tạo ra được nhiều sản phẩm, dịch vụ tham gia vào thị trường điện tử, viễn thông trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,996,010
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.94%
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.16%
- 21/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.66%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.98
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.24
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,020
  • KLCP đang lưu hành:
    5,992,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,024,786 22,973,467 48,641,978 508,103,404
Giá vốn hàng bán 152,591,345 17,841,638 41,564,098 487,308,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,433,441 5,131,829 6,976,742 20,332,570
Lợi nhuận tài chính 3,250,551 152,904 -2,254,838 -2,554,746
Lợi nhuận khác -208,062 -152,873 171,580
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,803,444 657,170 115,931 10,341,162
Lợi nhuận sau thuế 3,042,714 525,736 -299,099 8,615,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,042,714 525,736 -299,099 8,615,773
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 209,629,385 163,746,880 539,333,892 555,747,288
Tổng tài sản 217,976,826 171,849,964 548,654,705 565,187,143
Nợ ngắn hạn 140,257,205 93,617,827 477,960,289 485,827,954
Tổng nợ 140,257,205 93,617,827 477,960,289 485,827,954
Vốn chủ sở hữu 77,719,622 78,232,137 70,694,417 79,359,190
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.