|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,151,472
|
61,082,357
|
50,107,608
|
59,827,525
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,001,865
|
20,714,746
|
16,041,389
|
21,153,794
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,020,560
|
1,014,423
|
1,224,996
|
3,738,807
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,020,560
|
1,014,423
|
1,224,996
|
3,738,807
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
156,624,121
|
161,402,188
|
163,489,423
|
173,816,732
|
|