MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LDP

 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar - LDP>
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng – Ladophar tiền thân là Xí nghiệp Liên hiệp Dược Lâm Đồng được hình thành từ năm 1982 dựa trên sự sáp nhập hai Công ty Dược liệu và Dược phẩm, trực thuộc Sở Y Tế Lâm Đồng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất tân dược, đông dược; mua bán thuốc, dược liệu, thiết bị y tế; xuất nhập khẩu thuốc, dược liệu...
Chuyển sang cảnh báo từ 4.7.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 29/07/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 71%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.15%
- 19/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 17/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.39%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.60
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,440
  • KLCP đang niêm yết:
    13,338,167
  • KLCP đang lưu hành:
    13,338,135
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,151,472 61,082,357 50,107,608 59,827,525
Giá vốn hàng bán 49,784,694 40,185,900 33,984,939 38,018,447
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,001,865 20,714,746 16,041,389 21,153,794
Lợi nhuận tài chính -2,569,476 -1,680,712 248,783 -1,253,951
Lợi nhuận khác 255,627 58,514 47,083 9,550
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,020,560 1,014,423 1,224,996 3,738,807
Lợi nhuận sau thuế 3,020,560 1,014,423 1,224,996 3,738,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,020,560 1,014,423 1,224,996 3,738,807
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 156,624,121 161,402,188 163,489,423 173,816,732
Tổng tài sản 207,048,407 211,421,357 213,956,672 222,871,709
Nợ ngắn hạn 106,102,893 109,342,708 105,103,026 110,279,255
Tổng nợ 107,872,623 111,122,438 106,882,756 112,058,985
Vốn chủ sở hữu 99,175,785 100,298,919 107,073,916 110,812,723
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.