Thông tin giao dịch
MBG
Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Việt Nam được thành lập ngày 04/10/2007. Ngày 27/10/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã: MBG. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà các loại; sản xuất thiết bị đèn chiếu sáng, đèn trang trí, sản xuất đồ điện gia dụng; bán buôn vật liệu xây dựng; buôn bán trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
2.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.9
-
Giá trần
3.1
-
Giá sàn
2.7
-
Giá mở cửa
2.9
-
Giá cao nhất
3
-
Giá thấp nhất
2.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.10
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,003,097
|
67,493,450
|
85,316,706
|
121,373,327
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,448,490
|
63,571,547
|
79,188,419
|
93,303,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,554,607
|
3,921,903
|
6,128,287
|
28,069,445
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-574,687
|
-217,758
|
-912,241
|
-806,645
|
|
Lợi nhuận khác
|
-53,106
|
127,597
|
-192,587
|
175,182
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,291,908
|
-8,690,344
|
16,406,014
|
20,587,003
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
524,935
|
-8,690,344
|
16,262,230
|
19,859,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
524,824
|
-8,690,442
|
16,262,104
|
19,859,063
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,013,394,861
|
1,022,874,461
|
995,764,722
|
962,264,690
|
|
Tổng tài sản
|
1,355,024,616
|
1,358,662,557
|
1,327,252,566
|
1,379,776,637
|
|
Nợ ngắn hạn
|
92,549,937
|
104,791,480
|
57,119,259
|
87,508,802
|
|
Tổng nợ
|
92,949,937
|
105,191,480
|
57,519,259
|
89,474,602
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,262,074,679
|
1,253,471,077
|
1,269,733,307
|
1,290,302,036
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.