MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBG

 Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn MBG - MBG>
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Việt Nam được thành lập ngày 04/10/2007. Ngày 27/10/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã: MBG. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà các loại; sản xuất thiết bị đèn chiếu sáng, đèn trang trí, sản xuất đồ điện gia dụng; bán buôn vật liệu xây dựng; buôn bán trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 17/05/2022: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 01/11/2018: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/04/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.80
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    249,000
  • KLCP đang niêm yết:
    120,218,540
  • KLCP đang lưu hành:
    120,218,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,373,327 106,632,172 77,409,750 180,606,300
Giá vốn hàng bán 93,303,882 99,195,045 71,487,436 174,571,273
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,069,445 7,437,127 5,922,314 6,035,027
Lợi nhuận tài chính -806,645 -757,357 -1,160,514 -567,654
Lợi nhuận khác 175,182 233,560 236,988 113,576
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,587,003 5,609,984 3,712,832 5,784,900
Lợi nhuận sau thuế 19,859,391 5,674,594 3,642,479 5,665,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,859,063 5,675,752 3,635,361 5,657,349
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 962,264,690 963,576,071 984,242,967 953,092,222
Tổng tài sản 1,379,776,637 1,378,079,805 1,394,436,155 1,432,481,512
Nợ ngắn hạn 87,508,802 80,856,344 95,301,029 129,041,797
Tổng nợ 89,474,602 82,757,533 97,202,217 130,942,985
Vốn chủ sở hữu 1,290,302,036 1,295,322,272 1,297,233,938 1,301,538,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.