MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBG

 Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn MBG - MBG
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Việt Nam được thành lập ngày 04/10/2007. Ngày 27/10/2015, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã: MBG. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà các loại; sản xuất thiết bị đèn chiếu sáng, đèn trang trí, sản xuất đồ điện gia dụng; bán buôn vật liệu xây dựng; buôn bán trang thiết bị y tế...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
2.90
  0 (0%)
Khối lượng
339,369
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    2.9
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 17/05/2022: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 01/11/2018: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 03/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/04/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
    12.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.71
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    280,720
  • KLCP đang niêm yết:
    120,218,540
  • KLCP đang lưu hành:
    120,218,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    348.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,003,097 67,493,450 85,316,706 121,373,327
Giá vốn hàng bán 32,448,490 63,571,547 79,188,419 93,303,882
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,554,607 3,921,903 6,128,287 28,069,445
Lợi nhuận tài chính -574,687 -217,758 -912,241 -806,645
Lợi nhuận khác -53,106 127,597 -192,587 175,182
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,291,908 -8,690,344 16,406,014 20,587,003
Lợi nhuận sau thuế 524,935 -8,690,344 16,262,230 19,859,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 524,824 -8,690,442 16,262,104 19,859,063
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,013,394,861 1,022,874,461 995,764,722 962,264,690
Tổng tài sản 1,355,024,616 1,358,662,557 1,327,252,566 1,379,776,637
Nợ ngắn hạn 92,549,937 104,791,480 57,119,259 87,508,802
Tổng nợ 92,949,937 105,191,480 57,519,259 89,474,602
Vốn chủ sở hữu 1,262,074,679 1,253,471,077 1,269,733,307 1,290,302,036
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-120001.2k2.4k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k3 %6 %9 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.