MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT được thành lập ngày 13/01/1995. Qua 27 năm trưởng thành, công ty lựa chọn cho mình sứ mệnh là thấu hiểu và phát triển những ứng dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực CNTT và Truyền thông cho khách hàng tại Việt Nam và quốc tế vì sự phồn vinh của khách hàng, của HPT và của Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
20.10
  0 (0%)
Khối lượng
9,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.1
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    20.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,989,299
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.20
  •        P/E :
    5.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.71
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,508
  • KLCP đang niêm yết:
    10,507,382
  • KLCP đang lưu hành:
    10,351,722
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    208.07
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 792,407,264 807,541,421 1,172,503,975 1,156,626,517
Giá vốn hàng bán 660,000,362 662,288,386 992,218,524 925,859,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 132,406,902 145,253,035 180,285,451 230,766,977
Lợi nhuận tài chính -3,505,516 -3,014,594 -4,207,412 -5,462,962
Lợi nhuận khác 10,818,015 21,161,191 20,937,901 2,551,780
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,347,965 24,679,021 26,534,281 28,584,227
Lợi nhuận sau thuế 14,693,706 19,762,613 21,189,893 33,370,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,693,706 19,762,613 21,189,893 33,370,621
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 294,625,108 251,478,561 313,875,227 347,718,199
Tổng tài sản 338,305,672 297,613,553 374,207,695 400,074,178
Nợ ngắn hạn 225,131,133 179,666,506 245,129,088 248,505,098
Tổng nợ 231,449,692 180,492,403 245,973,907 248,779,782
Vốn chủ sở hữu 106,855,980 117,121,151 128,233,788 151,294,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.