Thông tin giao dịch
HPT
Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT được thành lập ngày 13/01/1995. Qua 27 năm trưởng thành, công ty lựa chọn cho mình sứ mệnh là thấu hiểu và phát triển những ứng dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực CNTT và Truyền thông cho khách hàng tại Việt Nam và quốc tế vì sự phồn vinh của khách hàng, của HPT và của Việt Nam.
Cập nhật:
12:57 T6, 27/12/2024
19.50
-0.6 (-2.99%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
20.1
-
Giá trần
23.1
-
Giá sàn
17.1
-
Giá mở cửa
20.1
-
Giá cao nhất
20.1
-
Giá thấp nhất
19.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.53
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,989,299
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2009
|
Quý 4- 2009
|
Quý 1- 2010
|
Quý 2- 2010
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
792,407,264
|
807,541,421
|
1,172,503,975
|
1,156,626,517
|
|
Giá vốn hàng bán
|
660,000,362
|
662,288,386
|
992,218,524
|
925,859,540
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,406,902
|
145,253,035
|
180,285,451
|
230,766,977
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,505,516
|
-3,014,594
|
-4,207,412
|
-5,462,962
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,818,015
|
21,161,191
|
20,937,901
|
2,551,780
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,347,965
|
24,679,021
|
26,534,281
|
28,584,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,693,706
|
19,762,613
|
21,189,893
|
33,370,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,693,706
|
19,762,613
|
21,189,893
|
33,370,621
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
294,625,108
|
251,478,561
|
313,875,227
|
347,718,199
|
|
Tổng tài sản
|
338,305,672
|
297,613,553
|
374,207,695
|
400,074,178
|
|
Nợ ngắn hạn
|
225,131,133
|
179,666,506
|
245,129,088
|
248,505,098
|
|
Tổng nợ
|
231,449,692
|
180,492,403
|
245,973,907
|
248,779,782
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
106,855,980
|
117,121,151
|
128,233,788
|
151,294,396
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.