MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

NST

 Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)

CTCP Ngân Sơn - NST
Công ty Cổ phần Ngân Sơn, tiền thân là Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Bắc, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam (Vinataba), được thành lập theo Quyết định số 1987/QĐ-TCCB ngày 20 tháng 7 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, kinh doanh và xuất khẩu nguyên liệu thuốc lá.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
11.50
  0.3 (2.68%)
Khối lượng
4,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,790,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/10/2016: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 27/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    7.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.77
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,493
  • KLCP đang niêm yết:
    11,202,003
  • KLCP đang lưu hành:
    11,202,003
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    128.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 172,264,325 180,079,133 279,046,507 238,086,162
Giá vốn hàng bán 132,036,405 146,276,653 236,101,924 222,850,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,227,920 33,802,479 42,944,583 15,235,965
Lợi nhuận tài chính 785,285 409,266 -1,718,880 -2,215,917
Lợi nhuận khác 255,445 194,444 -50,381 128,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,329,146 7,205,995 6,621,857 2,957,688
Lợi nhuận sau thuế 5,063,317 5,718,176 5,264,305 2,265,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,063,317 5,718,176 5,264,305 2,265,385
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,326,899 318,273,193 374,476,342 227,798,020
Tổng tài sản 242,083,440 385,972,441 440,516,241 295,559,599
Nợ ngắn hạn 57,130,719 205,685,044 254,964,539 107,742,511
Tổng nợ 57,130,719 205,685,044 254,964,539 107,742,511
Vốn chủ sở hữu 184,952,722 180,287,397 185,551,702 187,817,087
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
1.32 0.08 0.57 1.64
16.11 15.07 15.58 16.77
20.08 92.5 18.07 6.1
2.76 0.25 2.04 6.2
8.18 0.53 3.64 9.75
13.92 11.5 15.06 2.11
13.92 11.5 15.06 15.21
66.3 52.5 44.06 36.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060015 %30 %45 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.