MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ONE

 Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Công nghệ ONE - ONE>
Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 được thành lập ngày 06/10/1994 với tên gọi ban đầu là công ty TNHH Thương mạ và công nghệ Tin học Số 1. Đến nay, Công ty đã có trên 20 năm hoạt động chuyên sâu trong lĩnh vực tích hợp hệ thống, thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm đi kèm và giải pháp tổng thể thiết kế, xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT, viễn thông, điện nhẹ...đồng bộ.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 07/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.00
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,790
  • KLCP đang niêm yết:
    7,960,310
  • KLCP đang lưu hành:
    7,893,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 379,081,549 35,112,973 68,268,083 160,363,683
Giá vốn hàng bán 358,814,511 30,595,610 58,083,264 148,021,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,267,038 4,517,363 10,184,818 12,342,210
Lợi nhuận tài chính -3,088,285 -45,510 -987,229 -619,694
Lợi nhuận khác 314,530 -21,377 -7,334 -1,293,017
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,427,665 -433,522 1,299,337 3,634,057
Lợi nhuận sau thuế 7,971,250 -433,522 1,069,337 1,856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,971,250 -433,522 1,069,337 1,856,587
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 326,828,889 187,154,889 194,190,105 394,371,215
Tổng tài sản 338,555,617 198,281,431 204,745,496 404,477,624
Nợ ngắn hạn 232,213,505 93,857,635 99,858,202 298,372,723
Tổng nợ 236,356,226 96,566,337 102,088,898 300,125,413
Vốn chủ sở hữu 102,199,391 101,715,094 102,656,598 104,352,212
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.