MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

PGS

 Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)

CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam - PV Gas South - PGS
Tiền thân của Công ty cổ phần Kinh doanh Khí miền Nam (Gas South) là Xí nghiệp Kinh doanh các sản phẩm Khí miền Nam trực thuộc Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm Khí (PV Gas). Với hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh khí, Gas South đã từng bước xây dựng thương hiệu uy tín đối với khách hàng, trở thành một trong những công ty kinh doanh LPG hàng đầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
31.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.2
  • Giá trần
    34.3
  • Giá sàn
    28.1
  • Giá mở cửa
    31.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 71.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.578948%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    13.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.30
  •        P/B:
    1.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    932
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,998,794
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,559.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,516,979,355 1,667,378,161 1,705,495,918 1,769,891,030
Giá vốn hàng bán 1,247,111,104 1,381,460,679 1,390,404,228 1,476,129,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 227,992,656 230,568,240 251,259,566 233,756,451
Lợi nhuận tài chính 445,677 683,334 1,814,233 2,374,508
Lợi nhuận khác 1,867,270 2,792,769 -133,239 3,403,150
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,662,437 42,275,326 44,967,434 25,954,840
Lợi nhuận sau thuế 28,498,449 33,643,983 35,424,459 18,399,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,498,449 33,643,983 35,424,459 18,399,613
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,369,030,987 1,458,657,521 1,379,238,540 1,769,303,161
Tổng tài sản 2,513,713,580 2,590,003,240 2,472,047,981 2,841,418,345
Nợ ngắn hạn 1,363,507,435 1,438,381,148 1,295,161,475 1,668,182,663
Tổng nợ 1,550,912,972 1,618,738,346 1,465,673,427 1,826,676,579
Vốn chủ sở hữu 962,800,608 971,264,895 1,006,374,553 1,014,741,766
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.93 1.38 1.9 2.1
19.77 20.13 20.2 20.3
21.51 18.12 14.74 15.71
2.42 3.29 3.88 4.08
5.75 7.87 10.51 11.43
18.01 13.8 1.8 1.74
18.01 13.8 14.99 14.17
57.96 58.23 63.12 64.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0.6 %0.9 %1.2 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k12.8 %14.4 %16 %17.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.