MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMC

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - PMC>
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,634
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.68%
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 46%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.26
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,000
  • KLCP đang niêm yết:
    9,332,573
  • KLCP đang lưu hành:
    9,332,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,074,688 125,689,141 132,266,369 127,528,261
Giá vốn hàng bán 84,451,978 70,994,629 75,663,566 73,486,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,608,023 54,673,833 56,591,129 53,032,909
Lợi nhuận tài chính 3,872,795 1,204,086 1,656,216 653,361
Lợi nhuận khác 37,206 664,545 -47,819 5,870
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,741,534 28,374,216 28,010,042 24,225,805
Lợi nhuận sau thuế 19,767,997 22,699,373 22,362,853 19,380,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,767,997 22,699,373 22,362,853 19,380,644
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 335,435,862 291,917,581 312,532,736 261,503,238
Tổng tài sản 375,839,228 332,955,030 364,755,549 324,690,951
Nợ ngắn hạn 86,227,405 78,716,694 106,653,962 88,016,113
Tổng nợ 86,227,405 78,716,694 106,653,962 88,016,113
Vốn chủ sở hữu 289,611,822 254,238,336 258,101,587 235,701,866
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.