Thông tin giao dịch
PMC
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T3, 15/04/2025
113.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
113.3
-
Giá trần
124.6
-
Giá sàn
102
-
Giá mở cửa
115
-
Giá cao nhất
115
-
Giá thấp nhất
113.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.23
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,481,634
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,335,961
|
137,204,396
|
122,745,045
|
137,074,688
|
|
Giá vốn hàng bán
|
65,432,584
|
87,028,872
|
74,058,121
|
84,451,978
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,790,547
|
50,145,330
|
48,669,538
|
52,608,023
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,136,931
|
3,684,746
|
864,942
|
3,872,795
|
|
Lợi nhuận khác
|
168,703
|
19,525
|
43,972
|
37,206
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,375,581
|
30,339,403
|
26,856,255
|
24,741,534
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,700,465
|
24,179,739
|
21,485,004
|
19,767,997
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,700,465
|
24,179,739
|
21,485,004
|
19,767,997
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
356,683,414
|
347,480,891
|
353,250,584
|
335,435,862
|
|
Tổng tài sản
|
401,300,490
|
389,861,345
|
393,527,070
|
375,839,228
|
|
Nợ ngắn hạn
|
62,295,134
|
70,815,799
|
67,550,093
|
86,227,405
|
|
Tổng nợ
|
62,295,134
|
70,815,799
|
67,550,093
|
86,227,405
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
339,005,357
|
319,045,546
|
325,976,977
|
289,611,822
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
5.84 |
5.07 |
6.54 |
6.27 |
|
|
39.02 |
41.67 |
36.77 |
31.03 |
|
|
9.85 |
12.92 |
13.17 |
16.59 |
|
|
17.39 |
14.34 |
19.6 |
21.32 |
|
|
20.49 |
16.65 |
24.35 |
27.67 |
|
|
38.3 |
35.61 |
17.21 |
16.08 |
|
|
38.3 |
35.61 |
35.03 |
37.57 |
|
|
15.12 |
13.87 |
19.51 |
22.94 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.