MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMC

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - PMC
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC tiền thân là Công Ty Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Y Tế PHARIMEX được thành lập ngày 30/06/1981. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm. dược liệu, mỹ phẩm, vật tư y tế và các sản phẩm khác thuộc ngành y tế; gia công chế biến 1 số nguyên phụ liệu; sản xuất mua bán 1 số hóa chất (trừ hóa chất độc hại)...
Cập nhật:
15:15 T3, 15/04/2025
113.30
  0 (0%)
Khối lượng
1,029
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    113.3
  • Giá trần
    124.6
  • Giá sàn
    102
  • Giá mở cửa
    115
  • Giá cao nhất
    115
  • Giá thấp nhất
    113.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.23 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,481,634
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 54%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 46%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 16/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.27
  •        P/E :
    13.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.03
  •        P/B:
    3.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,481
  • KLCP đang niêm yết:
    9,332,573
  • KLCP đang lưu hành:
    9,332,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,057.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,335,961 137,204,396 122,745,045 137,074,688
Giá vốn hàng bán 65,432,584 87,028,872 74,058,121 84,451,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,790,547 50,145,330 48,669,538 52,608,023
Lợi nhuận tài chính 1,136,931 3,684,746 864,942 3,872,795
Lợi nhuận khác 168,703 19,525 43,972 37,206
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,375,581 30,339,403 26,856,255 24,741,534
Lợi nhuận sau thuế 14,700,465 24,179,739 21,485,004 19,767,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,700,465 24,179,739 21,485,004 19,767,997
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 356,683,414 347,480,891 353,250,584 335,435,862
Tổng tài sản 401,300,490 389,861,345 393,527,070 375,839,228
Nợ ngắn hạn 62,295,134 70,815,799 67,550,093 86,227,405
Tổng nợ 62,295,134 70,815,799 67,550,093 86,227,405
Vốn chủ sở hữu 339,005,357 319,045,546 325,976,977 289,611,822
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.84 5.07 6.54 6.27
39.02 41.67 36.77 31.03
9.85 12.92 13.17 16.59
17.39 14.34 19.6 21.32
20.49 16.65 24.35 27.67
38.3 35.61 17.21 16.08
38.3 35.61 35.03 37.57
15.12 13.87 19.51 22.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004502 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403602.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015012 %14.4 %16.8 %19.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405010015034 %36 %38 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045015 %18 %21 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.