|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
|
67,892,573
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
|
963,910
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,752,624
|
180,436
|
-5,173
|
309,299
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,201,827
|
144,349
|
-5,173
|
34,442
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,526,645
|
5,303,493
|
15,763,670
|
23,096,866
|
|