MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSC

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (HNX)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn - PTS SaiGon - PSC
Tiền thân của Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Sài Gòn là xí nghiệp trực thuộc Công ty xăng dầu KV II, thuộc Tổng công ty xăng dầu Việt Nam, được chính thức cổ phần hóa ngày 03/10/2000. Ngày 29/12/2006, Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã PSC. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải bằng đường bộ; tổng đại lý bán buôn bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sản xuất khí đốt...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,290,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    438.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.14
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    7,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    86.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,909,439 177,999,946 180,049,936 179,228,322
Giá vốn hàng bán 162,581,949 161,641,042 156,915,940 160,087,588
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,327,491 16,358,904 23,133,996 19,140,733
Lợi nhuận tài chính -669,256 -612,270 -510,703 -677,175
Lợi nhuận khác 1,665,420 -981 -8,084,506 -27,419
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,257,398 2,282,501 -1,431,958 3,201,668
Lợi nhuận sau thuế 3,242,388 1,826,000 -6,302,095 2,553,784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,242,388 1,826,000 -6,302,095 2,553,784
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,827,619 48,332,210 34,127,682 58,509,036
Tổng tài sản 239,508,021 242,202,945 221,482,313 238,743,547
Nợ ngắn hạn 80,344,880 80,489,503 60,984,559 77,218,059
Tổng nợ 121,469,004 122,216,810 107,798,274 122,521,783
Vốn chủ sở hữu 118,039,017 119,986,134 113,684,039 116,221,764
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.