MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QTC

 Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam - QTC>
Tiền thân của Công ty Cổ phần Công trình GTVT Quảng Nam là Công trường 1/5 và Công trường 2/9, được hình thành từ những năm 1972 và 1973, để phục vụ chiến đấu. Hiện tại, ngành nghề kinh doanh của Công ty: quản lý khai thác duy tu các công trình giao thông đường bộ; xây dựng công trình đường bộ, dân dụng, công trình thủy lợi, thủy điện; kinh doanh môi giới bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 27/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 29/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 01/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 125%
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.21
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,910
  • KLCP đang niêm yết:
    2,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,867,479 4,229,199 15,856,601 37,203,846
Giá vốn hàng bán 38,837,302 3,574,805 13,957,565 34,137,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,030,177 654,394 1,875,565 3,065,910
Lợi nhuận tài chính 123,790 18,710 -52,940 -54,338
Lợi nhuận khác -105,956 14,569 970,409 -9,131
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,560,516 -233,380 622,758 1,569,436
Lợi nhuận sau thuế 1,407,875 -239,989 510,078 1,237,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,407,875 -239,989 510,078 1,237,989
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,342,577 36,058,037 45,114,685 44,684,105
Tổng tài sản 63,641,022 54,129,803 63,154,570 61,861,003
Nợ ngắn hạn 20,493,798 12,758,024 21,626,564 19,093,468
Tổng nợ 23,117,945 13,773,443 22,917,057 20,383,961
Vốn chủ sở hữu 40,523,077 40,356,360 40,237,513 41,477,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.