Thông tin giao dịch
CPW
CTCP Công trình Giao thông Công chánh
Công ty cổ phần Công Trình Giao Thông Công Chánh (GTCC) là doanh nghiệp cổ phần nhà nước xây dựng đa ngành nghề. Trải qua gần 20 năm phát triển và trưởng thành GTCC đã và đang hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau như: Thi công xây dựng: công trình giao thông, công trình hạ tầng - kỹ thuật, công trình dân dụng. Sản xuất: ống bê tông cấp nước dự ứng lực, dầm bê tông dự ứng lực, bê tông nhựa nóng, cống hộp…
Cập nhật:
14:15 T5, 08/07/2021
1.90
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.9
-
Giá trần
2.6
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 19/09/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 26,875,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2020
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
156,094,061
|
124,645,918
|
162,136,175
|
56,423,210
|
|
Giá vốn hàng bán
|
146,918,643
|
119,621,883
|
156,434,597
|
54,421,733
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,240,534
|
4,984,245
|
5,150,859
|
1,820,058
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,292,448
|
2,019,748
|
1,634,719
|
1,223,030
|
|
Lợi nhuận khác
|
987,227
|
1,345,627
|
1,217,268
|
1,335,711
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,663,381
|
4,772,264
|
3,192,853
|
130,230
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,144,149
|
3,810,792
|
2,457,402
|
97,661
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,144,149
|
3,810,792
|
2,457,402
|
97,661
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
846,435,932
|
804,604,900
|
840,165,020
|
776,296,513
|
|
Tổng tài sản
|
915,125,648
|
873,709,182
|
909,128,848
|
845,801,121
|
|
Nợ ngắn hạn
|
640,456,508
|
595,421,260
|
628,383,524
|
564,958,136
|
|
Tổng nợ
|
640,456,508
|
595,421,260
|
628,383,524
|
564,958,136
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
274,669,140
|
278,287,922
|
280,745,324
|
280,842,985
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.