Thông tin giao dịch
SZB
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình (HNX)
Sonadezi Long Bình là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp tại Đồng Nai. Với niềm tự hào đó, hành trình của chúng tôi là sự tiếp nối những bền bỉ và nỗ lực kiến tạo các khu công nghiệp hiện đại. Qua đó, tạo nên môi trường đầu tư bền vững cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi lựa chọn Đồng Nai làm điểm đến để đầu tư và phát triển.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/04/2025
38.00
-0.5 (-1.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38.5
-
Giá trần
42.3
-
Giá sàn
34.7
-
Giá mở cửa
38.5
-
Giá cao nhất
38.5
-
Giá thấp nhất
37
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
201,554,359
|
115,793,507
|
93,552,990
|
115,942,786
|
|
Giá vốn hàng bán
|
62,311,885
|
61,690,966
|
56,143,731
|
81,874,164
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
139,242,474
|
54,102,541
|
37,409,259
|
34,068,622
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,558,564
|
3,163,410
|
1,003,476
|
3,982,112
|
|
Lợi nhuận khác
|
650,990
|
364,791
|
474,699
|
332,938
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
131,634,445
|
49,195,984
|
32,099,387
|
29,670,002
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
105,278,075
|
42,157,162
|
25,640,435
|
23,573,192
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
105,278,075
|
42,157,162
|
25,640,435
|
23,573,192
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
519,707,102
|
492,807,776
|
496,805,425
|
448,015,505
|
|
Tổng tài sản
|
1,556,672,717
|
1,533,359,220
|
1,528,336,060
|
1,578,076,421
|
|
Nợ ngắn hạn
|
217,116,811
|
162,281,948
|
198,916,826
|
186,629,043
|
|
Tổng nợ
|
870,427,456
|
804,956,797
|
843,293,201
|
899,460,371
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
686,245,261
|
728,402,423
|
685,042,858
|
678,616,050
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
3.22 |
3.56 |
3.22 |
n/a |
|
|
17.73 |
18.88 |
19.51 |
22.62 |
|
|
9.29 |
9.55 |
10.53 |
n/a |
|
|
9.87 |
9.45 |
8.75 |
12.46 |
|
|
18.16 |
19.94 |
17.9 |
28.98 |
|
|
40.08 |
42.79 |
41.47 |
37.33 |
|
|
40.08 |
42.79 |
41.47 |
50.27 |
|
|
45.66 |
52.62 |
51.13 |
57 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.