MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZB

 Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình (HNX)

Sonadezi Long Bình là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp tại Đồng Nai. Với niềm tự hào đó, hành trình của chúng tôi là sự tiếp nối những bền bỉ và nỗ lực kiến tạo các khu công nghiệp hiện đại. Qua đó, tạo nên môi trường đầu tư bền vững cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi lựa chọn Đồng Nai làm điểm đến để đầu tư và phát triển.
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
40.70
  0.1 (0.25%)
Khối lượng
20,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.6
  • Giá trần
    44.6
  • Giá sàn
    36.6
  • Giá mở cửa
    40.9
  • Giá cao nhất
    41.1
  • Giá thấp nhất
    40.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.55
  •        P/E :
    6.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.62
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,900
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,221.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 201,554,359 115,793,507 93,552,990 115,942,786
Giá vốn hàng bán 62,311,885 61,690,966 56,143,731 81,874,164
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 139,242,474 54,102,541 37,409,259 34,068,622
Lợi nhuận tài chính 1,558,564 3,163,410 1,003,476 3,982,112
Lợi nhuận khác 650,990 364,791 474,699 332,938
Tổng lợi nhuận trước thuế 131,634,445 49,195,984 32,099,387 29,670,002
Lợi nhuận sau thuế 105,278,075 42,157,162 25,640,435 23,573,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,278,075 42,157,162 25,640,435 23,573,192
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 519,707,102 492,807,776 496,805,425 448,015,505
Tổng tài sản 1,556,672,717 1,533,359,220 1,528,336,060 1,578,076,421
Nợ ngắn hạn 217,116,811 162,281,948 198,916,826 186,629,043
Tổng nợ 870,427,456 804,956,797 843,293,201 899,460,371
Vốn chủ sở hữu 686,245,261 728,402,423 685,042,858 678,616,050
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.