MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THD

 Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Thaiholdings - THD>
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 549.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.39
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,180
  • KLCP đang niêm yết:
    384,999,972
  • KLCP đang lưu hành:
    384,999,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 245,851,372 232,023,930 322,405,672 256,868,642
Giá vốn hàng bán 227,847,434 213,533,950 301,174,036 240,085,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,451,448 5,633,286 5,947,793 3,709,828
Lợi nhuận tài chính 16,988,899 34,089,836 30,362,226 31,102,974
Lợi nhuận khác -384,906 -385,750 -384,906 -384,906
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,774,238 32,936,694 29,311,806 29,721,511
Lợi nhuận sau thuế 10,930,369 26,258,231 23,360,461 23,686,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,930,369 26,258,231 23,360,461 23,686,127
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,713,805,595 1,725,915,883 1,696,968,310 1,677,019,375
Tổng tài sản 4,459,631,533 4,477,921,241 4,479,683,265 4,463,140,507
Nợ ngắn hạn 138,702,238 129,583,522 106,843,205 66,614,320
Tổng nợ 146,673,808 138,089,806 116,491,369 76,262,484
Vốn chủ sở hữu 4,312,957,725 4,339,831,435 4,363,191,896 4,386,878,023
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.