MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TJC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)

Logo Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại - TJC>
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ Vận tải hàng hóa và Hành khách trực thuộc Công ty Vận tải Biển III, thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam, được cổ phần hóa ngày 30/12/1999. Lĩnh vực kinh doanh: dịch vụ vận tải hàng hóa và hành khách trong và ngoài nước; dịch vụ đại lý: tàu biển,liên hiệp vận chuyển...;dịch vụ sửa chữa tàu biển và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.78
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    8,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 886,408 937,168 995,764 1,024,703
Giá vốn hàng bán 501,464 418,921 533,720 558,842
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 384,944 518,248 462,044 465,862
Lợi nhuận tài chính 1,638,100 1,714,386 1,900,717 1,870,586
Lợi nhuận khác -2,155 -232
Tổng lợi nhuận trước thuế 864,633 1,130,706 1,233,485 1,299,465
Lợi nhuận sau thuế 675,821 900,965 986,788 1,039,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 675,821 900,965 986,788 1,039,571
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,896,926 137,867,140 139,247,496 140,787,249
Tổng tài sản 178,268,012 178,944,548 180,031,225 181,286,287
Nợ ngắn hạn 1,720,165 1,495,736 1,595,626 1,811,117
Tổng nợ 2,501,059 2,276,630 2,376,520 2,592,011
Vốn chủ sở hữu 175,766,953 176,667,917 177,654,705 178,694,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.