MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVD

 Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin - TVD
Tiền thân CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin là Mỏ than Vàng Danh được thành lập ngày 06/06/1964. Ngày 10/01/2011, cổ phiếu của Công ty (TVD) chính thức giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh chính: khai thác và thu gom than cứng, than bùn. Địa bàn kinh doanh: Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 T6, 18/07/2025
10.60
  -0.1 (-0.93%)
Khối lượng
27,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.33 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,280,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33642%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 34.48%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 466%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.60
  •        P/E :
    6.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.48
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,280
  • KLCP đang niêm yết:
    44,962,864
  • KLCP đang lưu hành:
    44,962,864
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    476.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,864,676,526 1,230,895,433 1,723,893,580 1,649,059,496
Giá vốn hàng bán 1,750,973,169 1,242,287,825 1,542,297,086 1,556,673,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 113,703,357 -11,392,392 181,596,494 92,386,075
Lợi nhuận tài chính -11,021,960 -9,804,770 -11,332,951 -11,940,370
Lợi nhuận khác -402,968 33,436 -795,437 -58,886
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,967,618 -71,340,482 104,208,624 22,936,354
Lợi nhuận sau thuế 34,978,407 -57,342,832 82,482,526 18,190,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,978,407 -57,342,832 82,482,526 18,190,520
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,817,486,259 1,170,121,315 1,429,058,304 1,419,212,777
Tổng tài sản 2,732,270,503 2,094,363,718 2,498,732,320 2,480,503,272
Nợ ngắn hạn 1,564,210,065 958,280,982 1,255,298,136 1,242,149,401
Tổng nợ 2,086,698,451 1,500,039,334 1,821,925,409 1,784,529,697
Vốn chủ sở hữu 645,572,052 594,324,384 676,806,910 695,973,575
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.