MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVD

 Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)

Logo Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin - TVD>
Tiền thân CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin là Mỏ than Vàng Danh được thành lập ngày 06/06/1964. Ngày 10/01/2011, cổ phiếu của Công ty (TVD) chính thức giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh chính: khai thác và thu gom than cứng, than bùn. Địa bàn kinh doanh: Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,280,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33642%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 34.48%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 466%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.71
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,240
  • KLCP đang niêm yết:
    44,962,864
  • KLCP đang lưu hành:
    44,962,864
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,230,895,433 1,723,893,580 1,649,059,496 1,674,399,626
Giá vốn hàng bán 1,242,287,825 1,542,297,086 1,556,673,421 1,576,001,889
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -11,392,392 181,596,494 92,386,075 98,397,738
Lợi nhuận tài chính -9,804,770 -11,332,951 -11,940,370 -12,652,923
Lợi nhuận khác 33,436 -795,437 -58,886 -693,400
Tổng lợi nhuận trước thuế -71,340,482 104,208,624 22,936,354 24,026,400
Lợi nhuận sau thuế -57,342,832 82,482,526 18,190,520 18,419,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -57,342,832 82,482,526 18,190,520 18,419,632
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,170,121,315 1,429,058,304 1,419,212,777 1,418,346,510
Tổng tài sản 2,094,363,718 2,498,732,320 2,480,503,272 2,490,229,321
Nợ ngắn hạn 958,280,982 1,255,298,136 1,242,149,401 1,330,194,589
Tổng nợ 1,500,039,334 1,821,925,409 1,784,529,697 1,874,007,533
Vốn chủ sở hữu 594,324,384 676,806,910 695,973,575 616,221,788
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.