MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIF

 Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP - Vinafor - VIF
Chặng đường hơn 20 xây dựng và phát triển, Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế là doanh nghiệp đa sở hữu, đa lợi ích, có nhiều đóng góp vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành Lâm nghiệp Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tiêu chí hoạt động chính của Tổng công ty là: "Từ trồng rừng đến sản phẩm" với mục tiêu kinh tế xã hội môi trường, trong đó lấy mục tiêu kinh tế làm trọng tâm.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
19.30
  0.7 (3.76%)
Khối lượng
9,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.6
  • Giá trần
    20.4
  • Giá sàn
    16.8
  • Giá mở cửa
    18.6
  • Giá cao nhất
    20
  • Giá thấp nhất
    17.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):350,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/02/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 350,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.21%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.26%
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.49%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.89%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/E :
    18.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.06
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,453
  • KLCP đang niêm yết:
    350,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    350,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,755.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 352,347,369 416,465,648 386,488,019 445,234,832
Giá vốn hàng bán 287,241,869 344,494,241 325,091,127 396,919,324
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,029,532 71,853,795 61,396,892 48,315,508
Lợi nhuận tài chính 35,803,171 35,815,490 53,207,400 53,583,362
Lợi nhuận khác 1,709,235 -454,634 -655,323 -70,859
Tổng lợi nhuận trước thuế 127,543,600 98,056,767 116,753,744 62,054,142
Lợi nhuận sau thuế 118,542,655 97,841,395 106,911,507 62,303,029
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 116,841,434 102,565,593 105,452,960 60,742,017
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,646,005,365 3,839,781,139 3,551,081,811 3,563,961,077
Tổng tài sản 5,508,560,166 5,634,762,558 5,398,851,417 5,467,295,251
Nợ ngắn hạn 368,394,557 699,209,622 360,538,797 394,486,103
Tổng nợ 428,318,622 778,051,026 437,200,843 470,127,865
Vốn chủ sở hữu 5,080,241,544 4,856,711,532 4,961,650,573 4,997,167,387
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.