MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VNC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol - VNC
Ngày 24/10/1957, Bộ trưởng Bộ Thương nghiệp ra quyết định thành lập Cục kiểm nghiệm hàng hóa XNK trực thuộc Bộ thương nghiệp (kiêm sở Giám định hàng hóa XNK). Đây cũng chính là ngày thành lập công ty và Vinacontrol trở thành công ty giám định có lịch sử phát triển lâu đời nhất của Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
49.30
  0 (0%)
Khối lượng
1,202
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.3
  • Giá trần
    54.2
  • Giá sàn
    44.4
  • Giá mở cửa
    49.1
  • Giá cao nhất
    49.3
  • Giá thấp nhất
    49.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.32
  •        P/E :
    14.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.41
  •        P/B:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,699
  • KLCP đang niêm yết:
    10,499,955
  • KLCP đang lưu hành:
    10,499,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    517.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,508,127 210,020,487 212,459,199 233,040,687
Giá vốn hàng bán 130,448,159 164,484,578 165,258,531 189,503,273
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,059,968 45,535,909 47,200,669 43,537,414
Lợi nhuận tài chính 684,986 542,058 -288,166 1,318,608
Lợi nhuận khác -607,000 -63,402 34,260 31,531
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,225,744 12,364,437 11,737,631 10,639,534
Lợi nhuận sau thuế 8,667,666 9,907,127 9,280,067 8,497,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,631,773 9,261,870 8,919,122 7,996,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 238,074,422 255,028,386 250,833,470 257,397,353
Tổng tài sản 391,263,304 404,397,301 397,683,370 405,429,868
Nợ ngắn hạn 86,166,188 129,429,415 112,996,968 122,565,879
Tổng nợ 86,958,676 130,137,703 114,143,706 125,411,292
Vốn chủ sở hữu 304,304,628 274,259,597 283,539,664 280,018,576
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.34 3.35 2.91 3.48
21.31 22.82 24.35 27.9
9.61 9.22 12.03 14.94
9.94 9.97 8.32 8.68
15.65 14.68 11.96 12.35
23.49 22.21 21.05 5.15
23.49 22.21 21.05 19.91
36.46 32.09 30.42 29.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004501.92 %2.16 %2.4 %2.64 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403602.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003003.2 %4 %4.8 %5.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030018 %19.5 %21 %22.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045016 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.