Thông tin giao dịch
VNR
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam (HNX)
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam được thành lập năm 1994 theo quyết định 920TC/QĐ/TCCB ngày 27/9/1994 của Bộ tài chính, được phép hoạt động theo giáy chứng nhận đăng ký kinh doanh 100104 ngày 06.10.1994 và chính thức đi vào hoạt động 1.1.1995. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh nhận và nhượng tái bảo hiểm; đầu tư tài chính vào các lĩnh vực trái phiếu chính phủ, cổ phiếu doanh nghiệp;...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
21.50
-0.1 (-0.46%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.6
-
Giá trần
23.7
-
Giá sàn
19.5
-
Giá mở cửa
21.6
-
Giá cao nhất
21.6
-
Giá thấp nhất
21.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
500
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
21.15
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/03/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
37.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
297,218,350
|
536,765,032
|
449,144,795
|
464,838,108
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
3,832,380
|
82,443,978
|
113,475,738
|
-160,051,029
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
92,690,710
|
123,234,030
|
99,989,815
|
89,066,474
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
64,639,970
|
177,385,032
|
185,370,107
|
-63,891,729
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
52,596,710
|
143,194,157
|
156,419,422
|
-45,956,659
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
53,656,910
|
144,336,141
|
156,356,319
|
-46,083,089
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,646,478,000
|
6,110,298,546
|
6,318,636,004
|
6,288,762,029
|
|
Tổng tài sản
|
8,002,348,580
|
8,384,539,359
|
8,552,469,708
|
8,723,460,423
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,024,582,270
|
1,274,491,885
|
1,458,992,064
|
1,147,743,447
|
|
Tổng nợ
|
4,251,283,190
|
4,492,612,208
|
4,670,932,608
|
4,897,686,568
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,683,428,410
|
3,823,463,371
|
3,809,463,185
|
3,764,881,930
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.