MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

WCS

 Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)

Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây - WCS
Bến xe Miền Tây được xây dựng và đưa vào hoạt động năm 1973, sau năm 1975, Nhà nước tiếp quản, Bến xe tiếp tục hoạt động và trực thuộc Sở Giao thông Vận tải Thành phố. Từ ngày 03/5/2006, Bến xe Miền Tây chính thức hoạt động theo loại hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và kinh doanh bến xe, kinh doanh dịch vụ phục vụ trong bên; vận tải hành khách; cho thuê mặt bằng và kiốt; dịch vụ bốc xếp hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
385.00
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    385
  • Giá trần
    423.5
  • Giá sàn
    346.5
  • Giá mở cửa
    385
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 144%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    28.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    28.29
  •        P/E :
    13.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    106.24
  •        P/B:
    3.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    325
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    962.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 38,989,556 39,510,051 40,820,179 38,962,500
Giá vốn hàng bán 14,963,772 14,578,357 15,308,826 18,044,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,025,784 24,931,693 25,511,353 20,917,972
Lợi nhuận tài chính 2,918,073 2,680,748 2,418,290 2,609,214
Lợi nhuận khác 1,349,041 1,441,921 1,508,755 1,428,197
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,173,202 25,142,009 25,407,403 19,964,525
Lợi nhuận sau thuế 19,333,111 20,053,018 20,248,908 15,835,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,333,111 20,053,018 20,248,908 15,835,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,911,860 239,645,877 268,396,101 273,541,568
Tổng tài sản 256,333,163 274,471,533 302,254,586 307,619,509
Nợ ngắn hạn 29,859,116 33,334,138 40,862,684 37,959,321
Tổng nợ 34,087,378 37,434,729 44,968,874 42,025,993
Vốn chủ sở hữu 222,245,786 237,036,804 257,285,712 265,593,516
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
22.92 18.17 2.28 25.07
99.72 66.33 66.61 106.24
6.5 11.56 81.14 10.77
23.87 28.74 6.28 24.53
27.51 33.86 7 28.42
56.1 52.7 25.8 47.68
56.1 52.7 25.8 60.26
13.2 15.13 10.35 13.66
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403605 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003004.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015304540 %44 %48 %52 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24015304552 %56 %60 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036013.2 %13.8 %14.4 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.