KLGD: 336,332,868 cp - GTGD: 7,514.61 tỷ VNĐ
KLGD: 39,393,722 cp - GTGD: 638.45 tỷ VNĐ
KLGD: 107,027,600 cp - GTGD: 3,186.19 tỷ VNĐ
KLGD: 51,093,279 cp - GTGD: 585.30 tỷ VNĐ
KLGD: 12,908,400 cp - GTGD: 286.60 tỷ VNĐ
17:06 09/01/2025
Hàng hóa tiêu biểu
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng |
2,687.55 |
-15.15 |
-0.56 |
Bạc |
30.98 |
-0.29 |
-0.91 |
Platin |
985.55 |
-1.85 |
-0.19 |
Paladi |
931.5 |
-3.1 |
-0.33 |
Copper |
9,071.0 |
-39.5 |
-0.43 |
18:21 09/01/2025
Lãi suất và tỷ giá
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng SJC |
0.0 |
|
|
CNY |
3,488.61 |
0.0 |
0.0 |
Bảng Anh |
29,599.2 |
0.0 |
0.0 |
EUR (VCB) |
26,524.7 |
0.0 |
0.0 |
USD (VCB) |
23,660.0 |
0.0 |
0.0 |
SGD |
17,923.0 |
0.0 |
0.0 |
HKD |
3,040.59 |
0.0 |
0.0 |
18:16 09/01/2025
Tiền số
|
Last |
Change |
% Chg |
BTC |
93,443.0 |
+1,622.01 |
+1.77 |
ETH |
3,301.21 |
+46.35 |
+1.42 |
USDT |
1.0 |
0.0 |
-0.03 |
BNB |
699.28 |
-2.96 |
-0.42 |
XRP |
2.3 |
+0.02 |
+0.94 |
18:36 09/01/2025
Chứng khoán thế giới
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
33,219.39 |
-433.52 |
-1.29 |
Hang Seng |
16,522.0 |
+113.0 |
+0.69 |
Shanghai |
2,932.39 |
-1.59 |
-0.05 |
KOSPI |
2,568.55 |
-1.69 |
-0.07 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
16,725.5 |
-74.95 |
-0.45 |
FTSE 100 |
7,608.76 |
+5.72 |
+0.08 |
AEX |
792.64 |
-3.49 |
-0.44 |
RTSI |
1,072.23 |
+3.27 |
+0.31 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nasdaq |
14,905.19 |
-91.27 |
-0.61 |
S&P 500 |
4,740.56 |
-21.37 |
-0.45 |
Russell 2000 |
1,982.42 |
+2.71 |
+0.14 |
Thứ 5, 09/01/2025
Thị trường chứng khoán
Thứ 5, 09/01/2025
Thị trường ngoại hối
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.