MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRE

 Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Bất động sản Thế Kỷ - CENTURY LAND - CRE
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (CEN LAND) thành lập từ năm 2001 đến nay bao gồm 03 công ty con, hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh: Tư vấn, môi giới bất động sản và dịch vụ nghiên cứu, tư vấn marketing cho các dự án bất động sản
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán 2023.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.35
  -0.07 (-0.94%)
Khối lượng
128,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.42
  • Giá trần
    7.93
  • Giá sàn
    6.91
  • Giá mở cửa
    7.35
  • Giá cao nhất
    7.42
  • Giá thấp nhất
    7.21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,700
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 20/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/02/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    197.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.05
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230,920
  • KLCP đang niêm yết:
    463,678,534
  • KLCP đang lưu hành:
    463,678,426
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,408.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 337,992,045 493,655,262 333,520,279 328,007,239
Giá vốn hàng bán 278,309,031 413,622,847 271,999,124 262,101,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,252,064 80,032,415 61,521,155 65,906,062
Lợi nhuận tài chính -5,456,294 -3,299,157 -4,598,376 -3,973,611
Lợi nhuận khác -3,064,933 -19,171,138 -5,867,049 -3,912,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,786,646 10,611,811 12,262,513 21,268,707
Lợi nhuận sau thuế 1,222,068 7,995,712 8,680,951 15,994,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 983,521 7,758,035 8,441,501 14,247,269
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,956,546,437 4,829,808,965 4,744,207,154 4,961,503,054
Tổng tài sản 7,108,471,679 7,057,401,762 7,121,177,412 7,270,545,342
Nợ ngắn hạn 1,483,106,849 1,425,848,633 1,487,700,935 1,618,707,801
Tổng nợ 1,488,993,214 1,430,586,999 1,488,230,289 1,620,000,266
Vốn chủ sở hữu 5,619,478,464 5,626,814,764 5,632,947,124 5,650,545,076
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.