Thông tin giao dịch
CSG
Công ty Cổ phần Cáp Sài Gòn
Hủy niêm yết trên HOSE từ 4/10/2012 do giải thể công ty
Cập nhật:
15:15 T3, 02/10/2012
12.20
0.5 (4.27%)
-
Giá tham chiếu
11.7
-
Giá trần
12.2
-
Giá sàn
11.2
-
Giá mở cửa
11.8
-
Giá cao nhất
12.2
-
Giá thấp nhất
11.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-10
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
54.23 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/05/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/05/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,742,020
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2011
|
Quý 1- 2012
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 4- 2012
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
63,236,977
|
58,636,547
|
18,824,428
|
1,359,339
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,531,910
|
55,697,012
|
20,637,709
|
887,502
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-4,305,992
|
2,880,370
|
-1,813,281
|
-167,335
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,586,223
|
7,587,341
|
7,508,499
|
3,015,365
|
|
Lợi nhuận khác
|
51,460
|
32,159
|
15,825
|
-9,423,509
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,486,583
|
7,051,203
|
2,760,482
|
-12,568,463
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,486,583
|
6,522,362
|
1,527,244
|
-10,926,825
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,486,583
|
6,522,362
|
1,527,244
|
-10,926,825
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
397,452,116
|
357,902,088
|
350,564,497
|
164,219,030
|
|
Tổng tài sản
|
559,957,366
|
517,592,165
|
506,650,058
|
316,904,768
|
|
Nợ ngắn hạn
|
59,970,544
|
11,679,753
|
8,994,858
|
104,880,725
|
|
Tổng nợ
|
59,970,544
|
11,679,753
|
8,994,858
|
104,880,725
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
499,986,822
|
505,912,411
|
497,655,200
|
212,024,044
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.