MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRL

 Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 (HOSE)

CTCP Thủy điện - Điện lực 3 - PC3.HP.Co - DRL
Công ty chưa triển khai đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ mới ngoài sản xuất kinh doanh điện năng. Tuy nhiên trong tương lai gần, để khai thác tốt các tiềm năng vật chất, tài chính và nhân sự của Công ty, HĐQT đã giao cho Giám đốc tìm kiếm cơ hội đầu tư kinh doanh có hiệu quả theo các ngành nghề kinh doanh đã đăng ký, nhưng trước mắt và chủ yếu là tập trung phát triển ngành nghề cốt lõi: Đầu tư và xây dựng, sản xuất kinh doanh điện năng thủy điện.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/07/2025
56.70
  0.4 (0.71%)
Khối lượng
2,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.3
  • Giá trần
    60.2
  • Giá sàn
    52.4
  • Giá mở cửa
    56.3
  • Giá cao nhất
    56.7
  • Giá thấp nhất
    56.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.73%
- 03/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.75%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.69
  •        P/E :
    11.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.17
  •        P/B:
    4.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,000
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    538.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,607,678 19,869,921 31,499,834 22,566,465
Giá vốn hàng bán 6,207,584 7,844,157 12,336,552 6,283,122
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,400,095 12,025,764 19,163,281 16,283,344
Lợi nhuận tài chính 866,421 819,849 513,663 793,522
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,803,624 11,057,913 17,469,540 15,615,127
Lợi nhuận sau thuế 11,030,904 8,833,692 13,880,184 12,479,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,030,904 8,833,692 13,880,184 12,479,616
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 93,416,598 89,524,040 88,871,372 92,185,435
Tổng tài sản 130,338,556 126,889,205 127,205,505 131,958,769
Nợ ngắn hạn 9,584,706 17,002,706 13,928,704 6,834,026
Tổng nợ 9,584,706 17,002,706 13,928,704 6,834,026
Vốn chủ sở hữu 120,753,850 109,886,499 113,276,801 125,124,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
5.86 5.55 5.74 4.39
14.32 12.88 n/a 11.94
9.62 11.77 11.5 12.98
40.04 41.78 n/a 35.18
43.36 45.99 n/a 39.47
68.92 68.45 55.04 49.01
68.92 68.45 70.15 65.04
7.65 9.16 n/a 10.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001506 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001504 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012243640 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25012243650 %60 %70 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001504 %8 %12 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.