Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,140,724
|
34,179,903
|
40,592,713
|
46,931,313
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,973,282
|
6,987,721
|
5,771,397
|
5,447,680
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,113,608
|
605,792
|
815,533
|
1,062,479
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
668,596
|
120,826
|
352,443
|
568,266
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
188,130,463
|
259,220,596
|
228,096,738
|
189,862,839
|
|