Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,969,214
|
51,349,354
|
44,279,877
|
31,249,653
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-233,498
|
-5,226,270
|
-16,187,343
|
5,858,775
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,472,924
|
-7,570,754
|
-32,250,901
|
139,757
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,472,924
|
-7,570,754
|
-32,250,901
|
139,757
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
144,066,758
|
196,558,059
|
136,267,813
|
151,564,639
|
|