Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,972,771
|
4,866,810
|
4,315,429
|
7,187,883
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,500,888
|
3,207,479
|
2,836,158
|
5,659,507
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-222,076
|
365,136
|
-1,558,669
|
2,425,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-222,076
|
365,136
|
-1,558,669
|
2,425,359
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
120,765,741
|
91,452,733
|
78,506,251
|
|