MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
181.90
  -0.6 (-0.33%)
Khối lượng
219,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    182.5
  • Giá trần
    195.2
  • Giá sàn
    169.8
  • Giá mở cửa
    181
  • Giá cao nhất
    182.2
  • Giá thấp nhất
    180.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -10,100
  • GT Mua
    1.47 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.3 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.22
  •        P/E :
    -82.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/B:
    13.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    497,620
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24,782.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,722,384,641 9,067,798,718 9,271,968,644 10,409,521,467
Giá vốn hàng bán 7,167,392,446 7,234,315,235 7,428,520,239 8,485,409,054
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,522,622,577 1,807,339,972 1,810,989,904 1,890,269,978
Lợi nhuận tài chính -31,402,182 -35,372,309 -35,470,964 -33,388,941
Lợi nhuận khác -3,436,828 -336,833 -21,746,663 -2,167,565
Tổng lợi nhuận trước thuế -97,214,164 88,749,455 71,776,305 197,083,480
Lợi nhuận sau thuế -103,492,678 60,687,286 48,451,640 165,413,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -100,877,178 38,763,912 26,743,111 140,910,941
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,415,308,018 10,921,000,724 10,592,999,285 12,691,502,513
Tổng tài sản 13,098,449,903 12,636,884,346 12,326,867,125 14,474,751,560
Nợ ngắn hạn 11,378,723,423 10,856,491,880 10,487,343,839 12,483,193,528
Tổng nợ 11,379,279,324 10,857,026,483 10,498,557,622 12,483,743,130
Vốn chủ sở hữu 1,719,170,578 1,779,857,864 1,828,309,504 1,991,008,430
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.