Thông tin giao dịch
GMC
Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
Được thành lập vào năm 1976 - một năm sau ngày đất nước thống nhất, Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Saigon (Garmex Saigon js) khởi đầu là một doanh nghiệp quốc doanh. Lúc đầu Công ty được gọi là Liên hiệp Các Xí nghiệp May Thành phố Hồ Chí Minh, đơn vị chủ quản quản lý một số lượng khá lớn các xí nghiệp may xuất khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh. Trụ sở chính của Công ty đặt tại 213 Hồng Bàng, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giữ nguyên diện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
7.30
0.21 (2.96%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.09
-
Giá trần
7.58
-
Giá sàn
6.6
-
Giá mở cửa
7.1
-
Giá cao nhất
7.3
-
Giá thấp nhất
7.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-94
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,275,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,182
|
134,862
|
223,600
|
116,173
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
777
|
7,159
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
134,182
|
134,862
|
222,823
|
109,014
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,500,737
|
265,081
|
2,156,487
|
815,579
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,025,130
|
1,148,600
|
7,684,352
|
1,697
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,146,810
|
-10,460,201
|
-472,641
|
-8,706,960
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-7,862,734
|
1,239,671
|
-484,483
|
-8,712,629
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,862,734
|
1,239,671
|
-484,483
|
-8,712,629
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
204,702,845
|
198,943,315
|
201,937,293
|
198,085,927
|
|
Tổng tài sản
|
419,093,052
|
407,931,375
|
406,521,808
|
397,876,868
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,637,094
|
6,024,216
|
5,146,497
|
5,379,661
|
|
Tổng nợ
|
26,730,488
|
10,679,718
|
9,754,633
|
9,965,122
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
392,362,564
|
397,251,657
|
396,767,175
|
387,911,746
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.