MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCM

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán TP Hồ Chí Minh - HSC
HSC được thành lập ngày 23/04/2003 theo Giấy phép hoạt động số 4103001573/GPHĐKD của Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh và Giấy phép thành lập và hoạt động số 11/UBCK-GPHĐKD ngày 29/04/2003 với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. Năm 2009, Chính thức niêm yết trên HOSE với mã cổ phiếu là HCM. Nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến VI - Trade và ra mắt hệ thống giao dịch trực tuyến VIP - Trade, phiên bản cao cấp hơn với cổng thông tin giao dịch thời gian thực.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
29.40
  0.1 (0.34%)
Khối lượng
5,267,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.3
  • Giá trần
    31.35
  • Giá sàn
    27.25
  • Giá mở cửa
    29.25
  • Giá cao nhất
    29.55
  • Giá thấp nhất
    29.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    215,200
  • GT Mua
    7.56 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,463,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/10/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.78%
- 02/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 06/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.3%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/12/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    21.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.25
  •        P/B:
    2.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,381,020
  • KLCP đang niêm yết:
    720,811,532
  • KLCP đang lưu hành:
    719,971,114
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,167.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 861,493,660 863,078,067 1,093,900,018 1,137,722,606
Lợi nhuận tài chính 309,140 1,207,079 880,261 391,973
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 225,122,790 345,759,839 389,880,552 275,284,437
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 179,284,700 276,854,842 313,356,656 222,393,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 179,284,700 276,854,842 313,356,656 222,393,915
Lợi nhuận khác 237,829
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,728,214,110 20,220,347,164 27,574,482,997 32,540,515,505
Tổng tài sản 17,910,675,070 20,408,871,841 27,756,308,099 32,715,357,268
Nợ ngắn hạn 9,598,589,850 11,819,931,772 17,092,531,999 22,658,465,225
Tổng nợ 9,598,589,850 11,819,931,772 17,092,531,999 22,658,465,225
Vốn chủ sở hữu 8,312,085,230 8,588,940,069 10,663,776,099 10,056,892,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.