MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
LPB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam

Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
33.15
  0.05 (0.15%)
Khối lượng
1,281,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.1
  • Giá trần
    35.4
  • Giá sàn
    30.8
  • Giá mở cửa
    33.2
  • Giá cao nhất
    33.45
  • Giá thấp nhất
    32.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    192,908
  • GT Mua
    10.4 (Tỷ)
  • GT Bán
    4 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/10/2017
Với Khối lượng (cp):646,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 976,948,319
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28.92%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 05/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 21.4%
- 20/01/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 05/02/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.71%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.29%
- 27/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26.69%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 01/03/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5.1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 21/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/E :
    16.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.24
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,813,390
  • KLCP đang niêm yết:
    2,557,616,416
  • KLCP đang lưu hành:
    2,557,616,416
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84,784.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
6.54%
Công ty TNHH H.T.H
3.3%
2.76%
2.61%
Công ty TNHH Khải Hưng
2.52%
Cổ đông khác
82.26%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 455,804 tỷ (Q3 - 2024)
Dư nợ cho vay 314,910 tỷ (Q3 - 2024)
Huy động vốn 271,302 tỷ (Q3 - 2024)
Vốn điều lệ 25,576 tỷ (Q3 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 3,777 tỷ (Q3 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 2,330 tỷ (Q3 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA LPB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 244,522,710,000 252,972,783,000 2,686,308,410,000 300,953,720,000
Nợ cần chú ý 3,212,927,000 3,281,036,000 3,111,392,000 2,466,039,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 1,598,392,000 1,584,101,000 812,753,000 1,106,616,000
Nợ nghi ngờ 1,619,764,000 2,850,381,000 1,706,597,000 1,570,780,000
Nợ có khả năng mất vốn 2,438,034,000 2,932,912,000 1,169,301,000 1,589,358,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 18,986,341,000 22,238,480,000 27,710,360,000 36,799,508,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,426,553,000 3,638,018,000 5,689,681,000 7,039,393,000
Tổng chi phí 16,093,829,000 17,420,158,000 19,200,398,000 27,394,127,000
Lợi nhuận ròng(**) 1,861,908,000 2,873,248,000 4,510,253,000 5,572,246,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 242,342,951,000 289,193,879,000 327,745,847,000 382,863,179,000
Tiền cho vay 177,037,786,000 210,104,869,000 236,165,069,000 275,957,061,000
Đầu tư chứng khoán 33,639,012,000 38,922,007,000 42,573,570,000 47,424,808,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 315,931,000 315,931,000 315,931,000 348,718,000
Tiền gửi 186,544,237,000 217,125,177,000 253,582,472,000 284,544,213,000
Vốn và các quỹ 14,231,726,000 16,801,877,000 24,055,154,000 34,117,400,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

ĐỊA ĐIỂM ĐẶT ATM

Thành phố
  • 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
  • 75 Đinh Tiên Hoàng, Q.Hòan Kiếm, Hà Nội
  • 132C Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, An Giang
  • 297 Kim Mã, Giảng võ, Ba Đình, Hà Nội
  • 267-269 Giảng Võ, P.Cát Linh, Q.Đống Đa, Hà Nội
  • 43 Quang Trung, P.Quang Trung, Q.Hồng Bàng, Tp.Hải Phòng
  • Tầng 2 Tòa nhà Thủ Đô, 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • 8 Tràng Thi P.Hàng Trống, Q.Hòan Kiếm Hà Nội
  • 135-137 Xã Đàn, tổ 45C, P.Phương Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội
  • 69-71 Thống Nhất, P. Vạn Thạnh, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.