MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
MHB

Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2011
Nợ đủ tiêu chuẩn -- 19,235,398,000 21,789,355,000 --
Nợ cần chú ý -- 492,443,000 401,443,000 --
Nợ dưới tiêu chuẩn -- 65,828,000 68,858,000 --
Nợ nghi ngờ -- 99,531,000 103,260,000 --
Nợ có khả năng mất vốn -- 243,141,000 265,996,000 --

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2009
(Đã kiểm toán)
Năm 2010
(Đã kiểm toán)
Năm 2011
(Đã kiểm toán)
Năm 2012
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 3,521,302,000 4,426,729,000 6,396,472,000 5,501,664,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 74,176,000 110,641,000 114,012,000 312,796,583
Tổng chi phí 3,381,565,000 4,171,963,000 6,248,010,000 5,204,495,770
Lợi nhuận ròng(**) 56,635,000 80,979,000 83,987,000 312,796,583
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 40,097,711,000 51,210,983,000 47,281,766,000 37,979,948,134
Tiền cho vay 20,136,341,000 22,628,912,000 22,954,356,000 24,817,319,240
Đầu tư chứng khoán 7,236,712,000 10,471,738,000 8,556,346,000 5,954,617,549
Góp vốn và đầu tư dài hạn 172,147,000 266,029,000 269,393,000 282,449,840
Tiền gửi 29,246,630,000 35,746,009,000 35,866,146,000
Vốn và các quỹ 1,108,442,000 3,213,494,000 3,187,021,000 37,979,948,134
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.