Thông tin giao dịch
PAC
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO), trước đây là Công ty Pin Ắc quy miền Nam, được Tổng cục Hóa chất (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) quyết định thành lập vào ngày 19/04/1976.25/05/1993, theo Nghị định 388 của Chính phủ về việc thành lập lại các doanh nghiệp Nhà nước, Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương) ra quyết định số 304/QĐ/TCNSĐT thành lập lại Công ty Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO) trực thuộc Tổng Công ty Hóa Chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
40.10
2.1 (5.53%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38
-
Giá trần
40.65
-
Giá sàn
35.35
-
Giá mở cửa
37.65
-
Giá cao nhất
40.25
-
Giá thấp nhất
37.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
400
-
GT Mua
0.07 (Tỷ)
-
GT Bán
0.05 (Tỷ)
-
Room còn lại
36.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,263,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
984,764,737
|
939,004,550
|
1,010,683,058
|
969,044,232
|
|
Giá vốn hàng bán
|
747,372,843
|
695,479,751
|
727,704,380
|
695,123,155
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
115,481,977
|
99,736,532
|
123,291,840
|
101,787,511
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-496,320
|
-2,409,484
|
-6,758,887
|
5,094,389
|
|
Lợi nhuận khác
|
154,540
|
55,167
|
380,861
|
153,262
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,740,599
|
40,462,736
|
42,864,345
|
40,375,608
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,943,195
|
27,831,653
|
34,225,661
|
32,300,487
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,943,195
|
27,831,653
|
34,225,661
|
32,300,487
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,656,820,604
|
1,844,244,925
|
1,871,963,651
|
2,016,807,152
|
|
Tổng tài sản
|
2,364,139,982
|
2,538,386,844
|
2,560,417,729
|
2,725,343,237
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,398,057,485
|
1,569,350,843
|
1,568,064,748
|
1,748,803,772
|
|
Tổng nợ
|
1,419,671,714
|
1,589,322,776
|
1,586,394,386
|
1,765,491,114
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
944,468,268
|
949,064,068
|
974,023,343
|
959,852,123
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.