Doanh thu bán hàng và CCDV
|
198,541,618
|
262,821,297
|
165,016,154
|
147,650,520
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,446,121
|
22,655,292
|
21,138,068
|
9,795,878
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-9,432,404
|
1,852,761
|
1,947,003
|
-63,271
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,437,821
|
1,297,044
|
1,424,038
|
-68,687
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
217,163,310
|
295,651,157
|
224,080,316
|
275,220,411
|
|