Thông tin giao dịch
RDP
Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
Công ty được thành lập từ đầu thập niên 60 với tên là hãng UFEOC (Liên hiệp các xí nghiệp cao su Viễn Đông Pháp). Năm 1962 đổi tên thành UFIPLASTIC COMPANY. Sau ngày 30/4/1975 Cty UFIPLASTIC chuyển thành NHÀ MÁY NHỰA RẠNG ĐÔNG (tháng 11/1977), trực thuộc Cty Công nghệ phẩm – Bộ Công nghiệp nhẹ. Từ 1985 - 1995: Đổi tên thành CÔNG TY NHỰA RẠNG ĐÔNG. Ngày 02/5/2005: Công ty được cổ phần hoá, chính thức đi vào hoạt động với tên là CTCP Nhựa Rạng Đông. 22/09/2009: Công ty chính thức lên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM
Đưa CP vào diện đình chỉ giao dịch do TCNY tiếp tục vi phạm các quy định về CBTT sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch.
Cập nhật:
15:15 T5, 28/11/2024
1.31
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.31
-
Giá trần
1.4
-
Giá sàn
1.22
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
1.31
-
Giá thấp nhất
1.31
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
620,721,650
|
629,401,894
|
510,593,802
|
255,315,708
|
|
Giá vốn hàng bán
|
544,835,949
|
565,671,663
|
485,476,963
|
245,029,304
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
69,282,017
|
55,483,811
|
20,673,512
|
1,525,814
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,160,243
|
-15,229,509
|
-26,009,838
|
-23,390,787
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,868,921
|
-17,758,446
|
-184,809
|
-853,291
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,130,781
|
-8,385,528
|
1,448,296
|
-65,657,870
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
30,277,313
|
-15,256,886
|
1,448,296
|
-65,657,870
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,876,509
|
-16,212,906
|
1,109,966
|
-61,790,692
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,581,230,164
|
1,594,579,348
|
1,413,110,535
|
1,350,109,318
|
|
Tổng tài sản
|
2,288,994,865
|
2,298,783,323
|
2,074,368,727
|
1,995,868,406
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,249,701,939
|
1,309,979,756
|
1,526,695,033
|
1,515,530,374
|
|
Tổng nợ
|
1,682,136,144
|
1,782,181,488
|
1,729,404,736
|
1,716,562,284
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
606,858,721
|
516,601,834
|
344,963,991
|
279,306,121
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.