MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA - SBG>
SIBA GROUP sở hữu Nhà máy cơ khí công nghệ cao với hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại nhập khẩu từ Châu Âu. Chúng tôi tự hào với đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn kết hợp cùng quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, SIBA GROUP cam kết cung cấp đến khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội, hoàn thiện đến từng chi tiết.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
10.45
  0.35 (3.47%)
Khối lượng
302,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.15
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    8,900
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 46%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    8.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.49
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,963
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    522.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 569,467,499 860,932,255 1,016,455,821 483,725,255
Giá vốn hàng bán 551,557,383 846,863,937 988,149,743 458,184,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,910,116 14,068,318 28,306,078 25,540,409
Lợi nhuận tài chính -5,035,373 -1,756,105 -8,161,471 -5,563,245
Lợi nhuận khác -42,250 -164,410 17,807 10,990,164
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,751,089 3,204,325 8,948,241 21,128,330
Lợi nhuận sau thuế 1,134,287 2,790,029 7,736,018 17,500,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,134,287 2,655,881 7,704,156 17,500,257
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 935,976,077 1,298,630,866 1,221,644,034 813,823,231
Tổng tài sản 1,197,290,910 1,555,959,326 1,475,367,925 1,059,408,575
Nợ ngắn hạn 704,315,516 1,065,522,759 941,253,192 512,811,873
Tổng nợ 766,431,313 1,122,309,700 1,045,955,753 612,175,360
Vốn chủ sở hữu 430,859,597 433,649,626 429,412,172 447,233,215
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.